Có 2 kết quả:
臣属 chén shǔ ㄔㄣˊ ㄕㄨˇ • 臣屬 chén shǔ ㄔㄣˊ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official in feudal court
(2) subject
(2) subject
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official in feudal court
(2) subject
(2) subject
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh